Phiên âm : zhěng jūn jīng wǔ.
Hán Việt : chỉnh quân kinh vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 武備廢弛, .
修整武備, 治理軍事。修整武備, 治理軍事。《左傳.魯宣公十二年》:「子姑整軍而經武乎!」《晉書.卷二.文帝紀》:「以庸蜀未賓, 蠻荊作猾, 潛謀獨斷, 整軍經武。」