Phiên âm : zhěng dùn.
Hán Việt : chỉnh đốn.
Thuần Việt : chỉnh đốn; chấn chỉnh; sửa đổi .
chỉnh đốn; chấn chỉnh; sửa đổi (thường chỉ tổ chức, kỷ luật, tác phong)
使紊乱的变为整齐;使不健全的健全起来(多指组织纪律作风等)
zhěngdùn dùixíng
chỉnh đốn đội hình.
整顿文风
zhěngdùn wénfēng
chấn chỉnh văn phong
整顿基层组织.
zhěngdùn jīcé