Phiên âm : zhěng gōng shuài wù.
Hán Việt : chỉnh cung suất vật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
整飭自己的言行儀態, 以為部屬或人民的表率。如:「領導人物, 應該整躬率物, 使部下衷心信服。」