VN520


              

整躬率物

Phiên âm : zhěng gōng shuài wù.

Hán Việt : chỉnh cung suất vật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

整飭自己的言行儀態, 以為部屬或人民的表率。如:「領導人物, 應該整躬率物, 使部下衷心信服。」


Xem tất cả...