Phiên âm : zhěng jié.
Hán Việt : chỉnh khiết.
Thuần Việt : ngăn nắp sạch sẽ; gọn gàng sạch sẽ.
ngăn nắp sạch sẽ; gọn gàng sạch sẽ
整齐清洁
yīzhuó zhěngjié
quần áo gọn gàng sạch sẽ.
房间收拾得很整洁.
fángjiān shōushí dé hěn zhěngjié.
căn phòng thu dọn ngăn nắp sạch sẽ.