VN520


              

整儿

Phiên âm : zhěng r.

Hán Việt : chỉnh nhân.

Thuần Việt : số chẵn; số nguyên; chẵn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

số chẵn; số nguyên; chẵn
整数2.


Xem tất cả...