Phiên âm : zhěng zhī.
Hán Việt : chỉnh chi.
Thuần Việt : cắt cành; sửa cành; tỉa cành; cắt tỉa cành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cắt cành; sửa cành; tỉa cành; cắt tỉa cành. 修剪植物的枝葉, 使能更好地生長.