Phiên âm : zhěng duì.
Hán Việt : chỉnh đội .
Thuần Việt : chỉnh đốn đội ngũ; sắp xếp đội ngũ cho có trật tự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỉnh đốn đội ngũ; sắp xếp đội ngũ cho có trật tự. 整頓隊伍使排列有次序.