VN520


              

整錠

Phiên âm : zhěng dìng.

Hán Việt : chỉnh đĩnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

未經剪斷的元寶或滴珠。如:「整錠銀子」。


Xem tất cả...