Phiên âm : zhěng xíng.
Hán Việt : chỉnh hình.
Thuần Việt : chỉnh hình; tạo hình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỉnh hình; tạo hình. 通過外科手術使人體上先天的缺陷(如兔唇、腭裂)或后天的畸形(如瘢痕、眼瞼下垂)恢復正常外形或生理機能.
♦§ Cũng viết là chỉnh hình 整型.