VN520


              

整料

Phiên âm : zhěng liào.

Hán Việt : chỉnh liệu .

Thuần Việt : vật liệu nguyên vẹn; vật liệu hoàn chỉnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vật liệu nguyên vẹn; vật liệu hoàn chỉnh. 合乎一定尺寸, 可以單獨用來制造一個物件或其中的一個完整部分的材料.


Xem tất cả...