Phiên âm : zhěng liào.
Hán Việt : chỉnh liệu .
Thuần Việt : vật liệu nguyên vẹn; vật liệu hoàn chỉnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vật liệu nguyên vẹn; vật liệu hoàn chỉnh. 合乎一定尺寸, 可以單獨用來制造一個物件或其中的一個完整部分的材料.