VN520


              

整齐

Phiên âm : zhěng qí.

Hán Việt : chỉnh tề.

Thuần Việt : ngăn nắp; trật tự; chỉnh tề.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngăn nắp; trật tự; chỉnh tề
有秩序;有条理;不凌乱
fúzhuāng zhěngqí
trang phục chỉnh tề; ăn mặc chỉnh tề.
步伐整齐
bùfá zhěngqí
bước đi ngay ngắn
làm cho ngay ngắn; làm cho có trật tự
使整齐
整齐步调
zhěngqí bùdiào


Xem tất cả...