Phiên âm : sàn yá.
Hán Việt : tán nha.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
衙參已散, 猶今之下班。明.沈周〈暮投承天習靜房與老僧夜酌復和清虛堂韻〉:「臨昏細雨如撒沙, 城中官府已散衙。」