VN520


              

散衙

Phiên âm : sàn yá.

Hán Việt : tán nha.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

衙參已散, 猶今之下班。明.沈周〈暮投承天習靜房與老僧夜酌復和清虛堂韻〉:「臨昏細雨如撒沙, 城中官府已散衙。」


Xem tất cả...