Phiên âm : sǎn wén shī.
Hán Việt : tán văn thi.
Thuần Việt : thơ văn xuôi; tản hành .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thơ văn xuôi; tản hành (không vần, không hạn chế số câu chữ, nhưng có tiết tấu, giàu chất thơ). 兼有散文和詩的特點的一種文學形式, 不押韻, 寫法同散文一樣, 但注重語言的節奏, 內容富于詩意.