Phiên âm : sǎn bīng xiàn.
Hán Việt : tán binh tuyến.
Thuần Việt : đội hình tản binh; chiến đấu dàn hàng ngang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đội hình tản binh; chiến đấu dàn hàng ngang分队散开后成横线的战斗队形