VN520


              

散人

Phiên âm : sǎn rén.

Hán Việt : tán nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.疏散無用的人。《莊子.人間世》:「而幾死之散人, 又惡知散木?」2.不為世所用之人。唐宋以後, 隱退的文人儒士多自號散人。如唐陸龜蒙號「江湖散人」, 朱劉欽號「冰壺散人」。


Xem tất cả...