VN520


              

散帶衡門

Phiên âm : sǎn dài héng mén.

Hán Việt : tán đái hành môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

離開官場閒居或過隱逸的生活。《晉書.卷九三.外戚傳.何準傳》:「充居宰輔之重, 權傾一時, 而準散帶衡門, 不及人事, 唯誦佛經, 修營塔廟而已。」


Xem tất cả...