Phiên âm : bì guǐ.
Hán Việt : tệ quỷ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
厲鬼。《後漢書.卷三八.度尚傳》:「生為惡吏, 死為敝鬼。」