VN520


              

敝鬼

Phiên âm : bì guǐ.

Hán Việt : tệ quỷ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

厲鬼。《後漢書.卷三八.度尚傳》:「生為惡吏, 死為敝鬼。」


Xem tất cả...