VN520


              

敝人

Phiên âm : bì rén.

Hán Việt : tệ nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.品格鄙賤的人。《後漢書.卷二五.卓茂傳》:「汝為敝人矣。凡人所以貴於禽獸者, 以有仁愛, 知相敬事也。」《聊齋志異.卷一○.神女》:「子誠敝人也!不念疇昔之義, 而欲乘人之厄。」2.自謙之詞。如:「敝人不知忌諱, 請多見諒!」


Xem tất cả...