VN520


              

敝地

Phiên âm : bì dì.

Hán Việt : tệ địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 貴地, .

自己居住所在地的謙稱。如:「這是敝地的農作特產, 不成敬意, 敢乞笑納。」《西遊記》第五九回:「老者道:『敝地喚做火燄山。無春無秋, 四季皆熱。』」


Xem tất cả...