Phiên âm : bì shú.
Hán Việt : tệ thục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時謙稱自家私塾。《紅樓夢》第七回:「今日回去, 何不稟明, 就往我們這敝塾中來?」