Phiên âm : bì xǐ.
Hán Việt : tệ sỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
破舊的鞋子。比喻毫無價值的事物。《孟子.盡心上》:「舜視棄天下猶棄敝蹝也。」也作「敝屣」、「蔽屣」。