VN520


              

敝處

Phiên âm : bì chù.

Hán Việt : tệ xử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 貴處, .

謙稱自己居住的處所或鄉里。《西遊記》第二一回:「我這敝處, 卻無賣眼藥的。」《儒林外史》第四回:「湯父母到任的那日, 敝處闔縣紳衿, 公搭了一個綵棚, 在十里牌迎接。」


Xem tất cả...