VN520


              

敝膝

Phiên âm : bì xī.

Hán Việt : tệ tất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代繫在衣前的護膝圍裙。《漢書.卷六五.東方朔傳》:「上臨山林, 主自執宰敝膝, 道入登階就坐。」也作「蔽膝」。


Xem tất cả...