VN520


              

敝國

Phiên âm : bì guó.

Hán Việt : tệ quốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 貴國, .

對人稱自己國家的謙詞。《史記.卷一○六.吳王濞列傳》:「敝國雖貧, 寡人節衣食之用, 積金錢, 脩兵革, 聚穀食, 夜以繼日, 三十餘年矣。」


Xem tất cả...