Phiên âm : bì xǐ wáng hóu.
Hán Việt : tệ tỉ vương hầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把王侯的地位看得像破鞋一樣。表示輕視、不屑或毫不在意。明.凌濛初《紅拂記》第四齣:「敝屣王侯, 千萬鎰一揮手。」