Phiên âm : bì shàng.
Hán Việt : tệ thượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
僕役謙稱自家主人。《老殘遊記》第一二回:「家人叫黃升。敝上是黃應圖黃大老爺。」