Phiên âm : xù jiù.
Hán Việt : tự cựu .
Thuần Việt : nói chuyện cũ; nói về kỷ niệm xưa .
Đồng nghĩa : 話舊, .
Trái nghĩa : , .
nói chuyện cũ; nói về kỷ niệm xưa (bạn bè). (親友間)談論跟彼此有關的舊事.