VN520


              

敘舊

Phiên âm : xù jiù.

Hán Việt : tự cựu .

Thuần Việt : nói chuyện cũ; nói về kỷ niệm xưa .

Đồng nghĩa : 話舊, .

Trái nghĩa : , .

nói chuyện cũ; nói về kỷ niệm xưa (bạn bè). (親友間)談論跟彼此有關的舊事.


Xem tất cả...