VN520


              

敘闊

Phiên âm : xù kuò.

Hán Việt : tự khoát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

敘說離別之情。《文選.嵇康.與山巨源絕交書》:「時與親舊敘闊, 陳說平生。」《西遊記》第一八回:「老兒, 你帶令愛往前邊宅裡, 慢慢的敘闊, 讓老孫在此等他。」


Xem tất cả...