VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
敘事
Phiên âm :
xù shì.
Hán Việt :
tự sự .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
敘事文
敘利亞 (xù lì yà) : Xy-ri; Syria
敘舊 (xù jiù) : nói chuyện cũ; nói về kỷ niệm xưa
敘闊 (xù kuò) : tự khoát
敘文 (xù wén) : lời tựa; bài tựa
敘談 (xù tán) : đàm đạo
敘錄 (xù lù) : tự lục
敘獎 (xù jiǎng) : tự tưởng
敘言 (xù yán) : bài tựa; lời tựa
敘禮 (xù lǐ) : tự lễ
敘述句 (xù shù jù) : tự thuật cú
敘事詩 (xù shì shī) : thơ tự sự
敘用 (xù yòng) : bổ nhiệm
敘述 (xù shù) : tự thuật
敘明 (xù míng) : tự minh
敘功 (xù gōng) : đánh giá thành tích
敘說 (xù shuō) : tự thuật; kể chuyện
Xem tất cả...