Phiên âm : huà jiù.
Hán Việt : thoại cựu .
Thuần Việt : ôn lại kỷ niệm cũ; hàn huyên chuyện cũ; hồi tưởng;.
Đồng nghĩa : 敘舊, .
Trái nghĩa : , .
ôn lại kỷ niệm cũ; hàn huyên chuyện cũ; hồi tưởng; nhớ lại (chuyện cũ). 跟久別重逢的朋友談往事;敘舊.