VN520


              

敘述句

Phiên âm : xù shù jù.

Hán Việt : tự thuật cú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

敘說一件完整事件的句子。這種句子敘說部分有動詞為其中心成分。如:「貓捕鼠」。也稱為「敘事句」。


Xem tất cả...