Phiên âm : xù shù jù.
Hán Việt : tự thuật cú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敘說一件完整事件的句子。這種句子敘說部分有動詞為其中心成分。如:「貓捕鼠」。也稱為「敘事句」。