VN520


              

敘明

Phiên âm : xù míng.

Hán Việt : tự minh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

說明。例在他敘明請假原因後, 長官立即批准。
說明。如:「敘明原因」。《海上花列傳》第四八回:「小雲心想不妥, 踅近第一號帳檯向那先生拱手陪笑, 敘明來意。」


Xem tất cả...