Phiên âm : bài jūn.
Hán Việt : bại quân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 敗兵, 敗卒, .
Trái nghĩa : , .
1.戰敗的軍隊。《史記.卷七.項羽本紀》:「至滎陽, 諸敗軍皆會。」2.戰敗。三國蜀.諸葛亮〈出師表〉:「受任於敗軍之際, 奉命於危難之間。」