VN520


              

敗軍折將

Phiên âm : bài jūn zhé jiàng.

Hán Việt : bại quân chiết tương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容軍隊慘遭挫敗, 傷亡甚重。《三國演義》第九六回:「今敗軍折將, 失地陷城, 皆汝之過也!」也作「敗兵折將」。


Xem tất cả...