Phiên âm : bài jūn zhé jiàng.
Hán Việt : bại quân chiết tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容軍隊慘遭挫敗, 傷亡甚重。《三國演義》第九六回:「今敗軍折將, 失地陷城, 皆汝之過也!」也作「敗兵折將」。