VN520


              

敗軍之將

Phiên âm : bài jūn zhī jiàng.

Hán Việt : bại quân chi tương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《禮記.射義》:「賁軍之將, 亡國之大夫, 與為人後者, 不入;其餘皆入。」指戰敗的將領。《史記.卷九二.淮陰侯傳》:「臣聞敗軍之將, 不可以言勇。」《漢書.卷三四.韓信傳》:「廣武君辭曰:『臣聞「亡國之大夫不可以圖存, 敗軍之將不可以語勇。」若臣者, 何足以權大事乎!』」


Xem tất cả...