Phiên âm : bài huài .
Hán Việt : bại hoại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 破壞, 廢弛, .
Trái nghĩa : , .
♦Làm hư hỏng, hủy hoại, phá hoại. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Kết liên đảng ngũ, bại hoại triều cương 結連黨伍, 敗壞朝綱 (Đệ nhị thập hồi) Kết hợp bè đảng, làm hư hỏng kỉ cương triều chính.