Phiên âm : bài jiàng cán bīng.
Hán Việt : bại tương tàn binh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戰敗後所殘餘的兵將。形容兵力薄弱。《孤本元明雜劇.開詔救忠.第二折》:「你雖然殺了我一陣, 你的軍兵可也盡皆折損了, 則剩下這一枝敗將殘兵。」也作「殘兵敗將」、「殘軍敗將」。