VN520


              

敗不旋踵

Phiên âm : bài bù xuán zhǒng.

Hán Việt : bại bất toàn chủng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

旋踵, 形容時間短暫。「敗不旋踵」指很快就失敗了。《北史.卷四一.列傳.楊敷》:「未議致身, 先圖問鼎, 假稱伊、霍之事, 將肆莽、卓之心, 人神同疾, 敗不旋踵。」唐.王勃〈三國論〉:「然而喪師失律, 敗不旋踵。」


Xem tất cả...