VN520


              

敗宇頹垣

Phiên âm : bài yǔ tuí yuán.

Hán Việt : bại vũ đồi viên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

破敗的屋宇和坍塌的圍牆。形容無人居住的荒涼殘破景象。《初刻拍案驚奇》卷二二:「人煙稀少, 閭井荒涼。滿前敗宇頹垣, 一望斷橋枯樹。」


Xem tất cả...