Phiên âm : bài yǔ tuí yuán.
Hán Việt : bại vũ đồi viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
破敗的屋宇和坍塌的圍牆。形容無人居住的荒涼殘破景象。《初刻拍案驚奇》卷二二:「人煙稀少, 閭井荒涼。滿前敗宇頹垣, 一望斷橋枯樹。」