Phiên âm : bài zǐ huí tóu.
Hán Việt : bại tử hồi đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
墮落的人迷途知返、改過遷善。如:「他成天在外花天酒地, 傷透家中老父的心, 但是老人家還是期待他有敗子回頭的一天。」