Phiên âm : bài shì.
Hán Việt : bại sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 敗露, 失手, .
Trái nghĩa : , .
破壞事情的進展。如:「你真是成事不足, 敗事有餘, 好好的計劃給搞砸了。」