VN520


              

失手

Phiên âm : shī shǒu.

Hán Việt : thất thủ.

Thuần Việt : lỡ tay; sẩy tay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lỡ tay; sẩy tay
手没有把握住,造成不好的后果
yī shīshǒu bǎ wǎn shuāipò le.
lỡ tay làm vỡ chén.


Xem tất cả...