Phiên âm : shī shǒu.
Hán Việt : thất thủ.
Thuần Việt : lỡ tay; sẩy tay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lỡ tay; sẩy tay手没有把握住,造成不好的后果yī shīshǒu bǎ wǎn shuāipò le.lỡ tay làm vỡ chén.