VN520


              

救過不贍

Phiên âm : jiù guò bù shàn.

Hán Việt : cứu quá bất thiệm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

唯恐來不及補救過失。《戰國策.秦策二》:「若死者有知, 先王之積怒之日久矣, 太后救過不贍, 何暇乃私魏醜夫乎?」《史記.卷一二二.酷吏傳.太史公曰》:「九卿碌碌奉其官, 救過不贍, 何暇論繩墨之外乎!」也作「救過不給」、「救過不暇」。


Xem tất cả...