Phiên âm : jiù hù.
Hán Việt : cứu hộ.
Thuần Việt : cứu hộ; cấp cứu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cứu hộ; cấp cứu援助伤病人员使得到适时的医疗,泛指援助有生命危险的人jìuhùdùi.đội cứu hộ.救护车.jìuhùchē.xe cấp cứu.救护站.jìuhùzhàn.trạm cứu hộ.