VN520


              

救护

Phiên âm : jiù hù.

Hán Việt : cứu hộ.

Thuần Việt : cứu hộ; cấp cứu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cứu hộ; cấp cứu
援助伤病人员使得到适时的医疗,泛指援助有生命危险的人
jìuhùdùi.
đội cứu hộ.
救护车.
jìuhùchē.
xe cấp cứu.
救护站.
jìuhùzhàn.
trạm cứu hộ.


Xem tất cả...