VN520


              

救應

Phiên âm : jiù ying.

Hán Việt : cứu ứng.

Thuần Việt : tiếp ứng; ứng cứu; tăng cường; gia cố.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiếp ứng; ứng cứu; tăng cường; gia cố. 接應①.


Xem tất cả...