Phiên âm : jiù ying.
Hán Việt : cứu ứng.
Thuần Việt : tiếp ứng; ứng cứu; tăng cường; gia cố.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiếp ứng; ứng cứu; tăng cường; gia cố. 接應①.