Phiên âm : jiù wáng.
Hán Việt : cứu vong.
Thuần Việt : cứu nước; cứu quốc; cứu vong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cứu nước; cứu quốc; cứu vong. 拯救祖國的危亡.