VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
攻讀
Phiên âm :
gōng dú.
Hán Việt :
công độc.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
攻讀博士學位
攻錯 (gōng cuò) : bổ khuyết cho nhau; bù đắp qua lại; bổ khuyết
攻玉 (gōng yù) : công ngọc
攻书 (gōng shū) : cần cù học tập; chuyên cần học tập
攻習 (gōng xí) : công tập
攻坚 (gōng jiān) : công kiên; công thành; công đồn
攻書 (gōng shū) : công thư
攻讦 (gōng jié) : công kích; đả kích; công kích sai lầm của người kh
攻占 (gōng zhàn) : công chiếm; đánh chiếm; chiếm lấy
攻其不备 (gōng qí bù bèi) : đánh úp; tập kích; đánh địch bất ngờ; tập kích bất
攻守同盟 (gōng shǒu tóng méng) : công thủ đồng minh; liên minh công thủ
攻隊 (gōng duì) : công đội
攻訐 (gōng jié) : công kiết
攻籃 (gōng lán) : công lam
攻击区 (gōng jí qū) : Khu vực công kích
攻山 (gōng shān) : công san
攻击 (gōng jī) : tiến công; tiến đánh; đánh; công kích; tấn công
Xem tất cả...