Phiên âm : gōng yù.
Hán Việt : công ngọc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
攻, 加工。攻玉指琢磨玉石。語出《詩經.小雅.鶴鳴》:「他山之石, 可以攻玉。」