VN520


              

攻玉

Phiên âm : gōng yù.

Hán Việt : công ngọc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

攻, 加工。攻玉指琢磨玉石。語出《詩經.小雅.鶴鳴》:「他山之石, 可以攻玉。」


Xem tất cả...