VN520


              

攻山

Phiên âm : gōng shān.

Hán Việt : công san.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

攻打山寨。如:「官兵此次攻山, 剿平了好幾處賊窟。」


Xem tất cả...