Phiên âm : gōng qí bù bèi.
Hán Việt : công kì bất bị.
Thuần Việt : đánh úp; tập kích; đánh địch bất ngờ; tập kích bất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đánh úp; tập kích; đánh địch bất ngờ; tập kích bất ngờ; tấn công bất ngờ趁敌人没有防备的时候进攻